CÁC TRANG LIÊN QUAN
Sneaker (hay còn còn được biết đến như là giày điền kinh, giày tennis, giày tập gym, giày thể thao, giày chạy hoặc giày tập) là những đôi giày được thiết kế chủ ...
11 Tháng Mười 2016 ... 'Trainers' và 'sneakers' là hai từ khác biệt cùng chỉ chung một vật, tùy cách ... từ 'trainers', người Mỹ dùng từ 'sneakers' khi nói về giày thể thao.
Giày thể thao translation in Vietnamese-English dictionary.
giầy có dây buộc. boots. /bu:ts/. giầy ống. athletic shoes. giầy thể thao. leather shoes. giầy da. flip-flops. /ˈflɪp flɑːp/. dép xỏ ngón. high heels. giầy cao gót.
17 Tháng Mười Hai 2015 ... Tiếng Anh chủ đề: Mỹ thuật. Tiếng Anh chủ đề: ... Gladiator boot /'glædieitə nu:t/ giầy chiến binh cao cổ 15. Jelly /'dʤeli/ giày ... Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao 31. Stiletto ... Carry on nghĩa tiếng Việt là gì? 2. Từ vựng các ...
Các tín đồ thời trang không thể nào bỏ qua được những đôi giày đủ màu sắc, các thể loại để có thể kết hợp với những bộ trang phục sao cho phong cách nhất, ...
17 Tháng Mười Một 2016 ... Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành là kiến thức mà bất cứ ai học tiếng Anh hay theo đuổi nghề nghiệp nào đó cũng mong muốn nắm được. .... đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
30 Tháng Mười Một 2018 ... Đừng lười biếng mà bỏ qua từ vựng về các loại giày tiếng Anh vô cùng ... shoes /æθ'letik ʃu:/: giày thể thao; leather shoes /'leðə ʃu:/: giày da ...