CÁC TRANG LIÊN QUAN
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất [Bí quyết 1: Luyện nghe sâu]. Watch later .... Bộ Khoa học và Công nghệ --------> Ministry of Science and Technology (MOST). - Bộ Văn ... Bộ trưởng Bộ Nội vụ --------> Minister of Home Affairs ..... A/an/the là những từ hết sức quen thuộc trong tiếng anh, chúng được gọi là mạo từ.
3000 thuật ngữ Anh – Việt ngành xây dựng ...... first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ), Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc). fish-bellied beam, dầm ...
4 Tháng 4 2018 ... Thuật ngữ tiếng anh trong ngành xây dựng và bất động sản. Thời kỳ hội ... Spread of Project / Project Area / Site Area Tổng diện tích khu đất.
công trình xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... trình xây dựng nào, và tại sao chất lượng của công việc là rất quan trọng?
Máy xịt rửa xe tiếng anh là gì? Máy rửa xe áp lực cao có những loại nào? là những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên google hiện nay.
12/27/2013 · Anchor and injection hole drilling machine máy khoan nhồi và neo Asphalt compactor :..... máy lu đường nhựa atphan Asphalt pave finisher : ..... máy rải và hoàn thiện măt đường atphan Automobile crane : ..... cần cẩu đặt trên ô tô
Xây dựng tinh gọn có liên quan với việc theo đuổi toàn diện cải tiến đồng thời và liên tục trong tất cả các chiều của môi […] trường xây dựng và môi trường tự nhiên: thiết kế, xây dựng, bàn giao đưa công trình vào sử dụng, […] bảo hành bảo trì, cải tạo sửa chữa, và xây dựng lại (Abdelhamid 2007).
Xây dựng tiếng Trung là jiànlì (建立). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Một số từ tiếng Trung chuyên ngành xây dựng: Hùn nítǔ zhuāng ( 混泥土桩): Cọc bê tông. Hùnníngtǔ (混凝土): Bê tông. Níjiāng (泥浆): Vữa.