CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'xây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
sự xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
vi Cũng giống như ở Bangladesh , Ấn Độ cũng có nhiều công trình xây dựng trong mùa đông bởi đây là thời điểm khô hạn trước khi mưa gió mùa ảnh hưởng ...
'''kən'strʌkʃn'''/ , Sự xây dựng, Vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, Sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ) ...
Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng ...
Ngành xây dựng từ đó là: building industry (the ...) Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
3000 thuật ngữ Anh – Việt ngành xây dựng ...... first floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ), Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc). fish-bellied beam, dầm ...
Aroma rất hi vọng bài viết về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng trên có thể giúp ích cho các đọc giả là các kỹ sư và công nhân ngày cầu đường có thể tra ...
Trong xây dựng, nhà không chỉ đơn giản gọi chung là “house” mà được chia thành rất nhiều loại. Chúng ta cùng làm quen với một số thuật ngữ chỉ các mẫu nhà ...