CÁC TRANG LIÊN QUAN
Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng ...
Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...
72 Từ vựng tiếng anh chủ đề về nghề nghiệp tổng hợp. ... builder /ˈbɪldər/ : thợ xây dựng. businessman /ˈbɪznəsmən/ : doanh nhân. butler /ˈbʌtlər/ : quản ...
Họ hẳn là những thợ xây vĩ đại, mới có thể xếp đá cao như thế. ... vừa đi phỏng vấn việc làm và những thứ khác nên anh sẽ không chỉ là người thợ xây dựng.
Cho em hỏi chút "thợ xây dựng" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha.
lililove; 19/04/2019 14:40:02; cho em hỏi tim tường (thuật ngữ xây dựng) tiếng anh là gì ạ? Boiboi2310; 19/04/2019 14:41:58; Wall centerline. Boiboi2310 ...
8 Tháng Mười 2015 ... Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí · Từ vựng ngành xây dựng. - trowel : cái bay thợ nề - thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh ...
30 Tháng Giêng 2018 ... Turn in là gì? ... Nhóm từ vựng tiếng Anh về xây dựng là nhóm từ ngữ thường bị người học tiếng Anh bỏ ... Bricklayer's labourer: thợ phụ nề.
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH XÂY DỰNG masonry bonds : Các cách xây mixer operator ... Học Tiếng Anh Online ... spirit level : ống ni vô của thợ xây