CÁC TRANG LIÊN QUAN
Theo thống kê gần đây của Jobstreet Việt Nam, sắp tới tiếng Anh sẽ là tiêu chí tuyển dụng bắt buộc cho tất cả các ngành, trong đó có ngành xây dựng dân dụng ...
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm: Danh sách từ vựng tiếng anh cơ bản ... 14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Từ vựng tiếng Anh chủ đề vật liệu và công cụ xây dựng. ... Com học 64 Từ vựng tiếng anh chủ đề về ngành Xây Dựng: alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim. architect ...
19 Tháng Năm 2017 ... Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng sẽ rất hữu ích đối với các bạn học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. ... Khuyến mãi khóa học tiếng Anh mùa hè tại English4u chỉ với 199k ... Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ rất hữu hiệu nhất, giúp bạn ghi nhớ ... Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng.
– Thép chống gỉ: Stainless steel ... – Ống thép không gỉ: Stainless steel tube ... tiếng anh kỹ thuật chuyên ngành Vật liệu;
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VẬT LIỆU 1, Building materials - Nguyên vật liệu xây dựng brick ... Công việc của họ là gì ? ... slate stone đá cục ... Khóa học cung cấp những kiến thức và bài tập đa dạng giúp bạn nắm chắc 12 thì trong tiếng Anh.
Mình muốn hỏi chút "cát xây dựng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you.
vật liệu xây dựng translation in Vietnamese-English dictionary. ... liệu xây dựng kém phẩm chất, nhưng chừa lại những vật liệu như vàng, bạc và đá quý. ... viChúng tôi cũng sẽ lấy cả vật liệu xây dựng của anh như thế sẽ dễ hơn đúng không? ... vi Những gì bạn đang thấy thật ra là những thay đổi về hóa học của cảnh quan ...
4 Tháng Mười Một 2016 ... Tên gọi tiếng Anh của các chất liệu liên quan đến vải - cotton: cotton ... wool: len; Nguyên vật liệu xây dựng; brick: gạch; cement: xi măng ... gravel: sỏi; marble: đá hoa; metal: kim loại; plastic: nhựa; sand: cát ... là chấm like.
Thuật ngữ tra cứu xây dựng-thuật ngữ tiếng Anh xây dựng cực hot-tiếng Anh cho người đi làm- ... Antoree đã tổng hợp lại 136 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng giúp các bạn trong .... (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi).