CÁC TRANG LIÊN QUAN
bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. [email protected]; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...
Cho tôi hỏi "người, nhân viên bảo vệ" tiếng anh nói thế nào? ... Người, nhân viên bảo vệ từ tiếng anh đó là: security guard. Answered 3 years ago. Rossy ...
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... Bus driver: Tài xế xe buýt. 16. Butcher: Người bán thịt. 17. ... Security guard: Nhân viên bảo vệ. Xem thêm: ...
người bảo hộ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. ... vi Đây là người tôi bảo hộ, và nó sắp sửa có người để nó bảo hộ.
4 Tháng Ba 2019 ... CÓ GÌ HOT ... Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm ... Elijah – Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do ... Giàu có, người bảo vệ; Edsel – Cao quý; Elmer – Cao quý, nổi tiếng ...