CÁC TRANG LIÊN QUAN
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các môn thể thao, các thiết bị thể thao khác nhau, và một số từ liên quan đến bóng đá, chơi bài Tây, và cờ vua.
Trong thể thao có rất nhiều môn và nhiều thuật ngữ khác nhau. Do vậy, trong tiếng anh số lượng từ vựng về thể thao cũng tương đối lớn.
Trong tiếng anh, khi nói về chơi các môn thể thao người ta thường dùng một trong ba động từ play, do và go để đi kèm với tên môn thể thao. Chúng ta cùng điểm qua một số cụm từ quen thuộc nhé.
thể thao dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, ... tự tin hơn về khả năng chơi thể thao của mình " là nhất quán với rất nhiều công ...
người thích thể thao dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... người trẻ tuổi là những người thích chơi thể thao hoặc sử dụng Internet hoặc các ... gì đó, như sự nhiệt thành mà nhiều người hâm mộ dành cho môn thể thao ...
Tra từ 'thể thao' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "thể thao" trong tiếng Anh. thể thao {danh} ... chơi một môn thể thao.
Nói đến từ vựng tiếng Anh chủ để thể thao bạn sẽ nhớ đến các môn thể thao nào? ... well without good health: Không có sức khỏe thì không thể làm tốt bất cứ việc gì. ... Vậy là bạn đã học xong bài từ vựng tiếng Anh chủ đề chơi thể thao, hãy ...
2 Tháng Mười Hai 2013 ... MẪU CÂU What is your favourite sport? Môn thể thao yêu thích của cậu là gì? My favourite sport is playing table tennis Môn thể thao yêu thích ...
3 Tháng Tám 2016 ... Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các môn thể thao, các thiết bị thể thao khác nhau, ...