CÁC TRANG LIÊN QUAN
Chuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Chuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trường quốc tế.
15 Tháng Sáu 2017 ... Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm (phần 1). Socola-qp ... Additive: Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó ... Contaminate: Làm hỏng, bẩn thứ gì đó ... Vấn đề là dốt, điếc anh văn. ... Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thông tin ☁✎ ~By ☘๖ۣۜTiểu Tiểu☘ ~ [Part 1].
4 Tháng Năm 2016 ... Bên dưới đây là các cụm từ liên quan tới chủ đề Thực phẩm nhiễm bẩn (The Dirty Dozen) từ được trích ra từ các bài báo song ngữ Anh-Việt ...
30 Tháng Sáu 2017 ... An toàn thực phẩm là một trong những vấn đề được quan tâm nhất hiện nay. Hiện nay thực phẩm bẩn luôn rình rập trong cuộc sống của chúng ...
thực phẩm translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dĩ nhiên, bảy sản vật này chỉ là rất ít trong nhiều loại thực phẩm tại địa phương. .... nhưng mức độ nhiễm bẩn trong các sản phẩm thực phẩm Việt Nam tiêu thụ trên thị trường nội ... vi Chúng ta sống trong một thế giới do thực phẩm định hình, và nếu ta nhận ra rằng, ...
nhiễm bẩn dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, ... gây ra các bệnh truyền qua thực phẩm là do nhiễm bẩn vi sinh vật, chứ chưa .... bị ngộ độc bởi những gì mà nhà chức trách mô tả là " rượu lậu bị nhiễm bẩn " ở ...
Ngộ độc thực phẩm là căn bệnh bị gây ra bởi việc ăn thức ăn bị nhiễm bẩn. good/excellent/tasty/delicious food: đồ ăn ngon. This restaurant serves the most ...
Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng dùng những từ thế nào để mô tả thực phẩm cho đúng thì không phải ai cũng nắm rõ. ... Giày dép là một đồ dùng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng.