cung cấp thông tin in english
2019-05-01 04:51:40 476

CÁC TRANG LIÊN QUAN

cung cấp - English translation - bab.la Vietnamese-English dictionary
en.bab.la /dictionary/vietnamese-english/cung-c%E1%BA%A5p
2019-04-15 10:28:15 201

Translation for 'cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Cung cấp in English, translation, Vietnamese-English Dictionary
glosbe.com /vi/en/cung cấp
2019-04-15 10:36:22 144

cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.

nhà cung cấp thông tin - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/nh%C3%A0%20cung%20c%E1%BA%A5p%20th%C3%B4ng%20tin
2019-04-26 03:28:06 89

vi GNI ghi nhận rằng, bản dự thảo hiện tại, “nếu được thông qua, sẽ có hiệu lực bắt buộc các công ty Internet và các nhà cung cấp thông tin khác cho những ...

Cung cấp người in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/cung%20c%E1%BA%A5p%20ng%C6%B0%E1%BB%9Di
2019-04-26 03:28:06 86

vi Bộ luật này quy định các nhà cung cấp dịch vụ internet phải cung cấp thông tin về người sử dụng, gỡ bỏ các thông tin bị công an cho là có vấn đề, và ngừng ...

Cung cấp thông tin nhận dạng in English with examples - MyMemory
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/Cung-c%E1%BA%A5p-th%C3%B4ng-tin-nh%E1%BA%ADn-d%E1%BA%A1ng
2019-04-26 03:28:06 84

Contextual translation of "Cung cấp thông tin nhận dạng" into English. Human translations with examples: info, shiet, details, anything, information, informative.

Cung cấp thông tin về thuế in English with examples
mymemory.translated.net /en/Vietnamese/English/cung-c%E1%BA%A5p-th%C3%B4ng-tin-v%E1%BB%81-thu%E1%BA%BF
2019-04-26 03:28:06 86

Contextual translation of "cung cấp thông tin về thuế" into English. Human translations with examples: chapter info, about layers, about fields, info terminal.

Người cung cấp thông tin in English. Người cung cấp thông tin ...
www.indifferentlanguages.com /translate/vietnamese-english/ng%C6%B0%E1%BB%9Di_cung_c%E1%BA%A5p_th%C3%B4ng_tin
2019-04-26 03:28:06 117

Learn Người cung cấp thông tin in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Người cung cấp thông tin meaning ...

"cung cấp thông tin" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-04-26 03:28:06 88

Cho em hỏi là "cung cấp thông tin" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Cung cấp thông tin từ đó là: supply information. Answered 3 years ago. Rossy ...