CÁC TRANG LIÊN QUAN
Translation for 'cung cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
cung cấp translation in Vietnamese-English dictionary. vi Trong hợp phần Xây dựng Cầu dân sinh, dự án cũng cung cấp 245,5 triệu USD cho công tác xây mới và xây dựng lại 2,174 cầu dân sinh kết nối các cộng đồng khó khăn và chưa được kết nối với mạng lưới giao thông tại 50 tỉnh trong cả nước.
vi GNI ghi nhận rằng, bản dự thảo hiện tại, “nếu được thông qua, sẽ có hiệu lực bắt buộc các công ty Internet và các nhà cung cấp thông tin khác cho những ...
vi Bộ luật này quy định các nhà cung cấp dịch vụ internet phải cung cấp thông tin về người sử dụng, gỡ bỏ các thông tin bị công an cho là có vấn đề, và ngừng ...
Contextual translation of "Cung cấp thông tin nhận dạng" into English. Human translations with examples: info, shiet, details, anything, information, informative.
Contextual translation of "cung cấp thông tin về thuế" into English. Human translations with examples: chapter info, about layers, about fields, info terminal.
Learn Người cung cấp thông tin in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Người cung cấp thông tin meaning ...
Cho em hỏi là "cung cấp thông tin" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn nha. ... Cung cấp thông tin từ đó là: supply information. Answered 3 years ago. Rossy ...