CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'quảng cáo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
vi Ngày nay, hầu như không có gì thay đổi vì các nhà quảng cáo tận dụng các chương trình biểu diễn thời trang, tạp chí đẹp mắt, bảng quảng cáo, cửa hiệu và ...
4 Tháng Năm 2016 ... Ý Nghĩa: Là chữ viết tắt của Attention, Interest, Desire, và Action: Đây là mục tiêu khi làm quảng cáo cần đạt được. 5. Benefit (n) advantage of a ...
Business advertising, Quảng cáo dành cho đối tượng Business. Buying center, Bộ phận mua dịch vụ. Call to action, Lời kêu gọi hành động. Camera-ready, Sẵn ...
người làm quảng cáo dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. ... vi Em có biết 1 người làm trong ngành quảng cáo. .... glucosamine và chondroitin không có tác dụng gì - đây là những loại thuốc bổ sung có ...
người quảng cáo dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm ... Sau đây là 1 câu hỏi khác từ 1 người quảng cáo hiền lành. Now, here is another .... vi Em có biết 1 người làm trong ngành quảng cáo. ... vi thì có ích gì khi chụp hình người đó để làm quảng cáo?" TED.
Phim quảng cáo (hoặc còn gọi hẹp là Quảng cáo truyền hình, theo thuật ngữ ... cáo hay khuyến mại một món hàng nào hoặc để cổ động, phổ biến điều gì đó.
Cho em hỏi là "người chạy quảng cáo" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nha. ... Người chạy quảng cáo tiếng anh là: space broker. Answered 3 years ago. Rossy ...
Đối với hầu hết các nhà quảng cáo, ngân sách được sử dụng mỗi khi khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo của bạn. ... Điều gì sẽ xảy ra: Vì phân phối quảng cáo của bạn xảy ra trong suốt cả ngày, nên ... Phân phối nhanh chi tiêu ngân sách của bạn nhanh hơn, thường là vào đầu ngày (tức là nửa đêm). ... Tiếng Việt.