CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'xây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
sự xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
'''kən'strʌkʃn'''/ , Sự xây dựng, Vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, Sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ) ...
Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng ...
Công trình đang xây dựng dịch sang tiếng anh là: structure under construction. Answered 3 years ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
làm xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... viVậy nên những gì chúng tôi làm là xây dựng một danh sách lớn ... các nước khác tìm kiếm cơ hội việc làm trong các ngành xây dựng, trồng trọt, làm việc tại gia.
Sở xây dựng tiếng Anh là gì? Department of ... Đây là những nhân viên của Sở xây dựng. ... Nhưng để làm gì nếu Sở xây dựng cũng tham nhũng? But what is ...
Theo thống kê gần đây của Jobstreet Việt Nam, sắp tới tiếng Anh sẽ là tiêu chí tuyển dụng bắt buộc cho tất cả các ngành, trong đó có ngành xây dựng dân dụng ...
công trình xây dựng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... trình xây dựng nào, và tại sao chất lượng của công việc là rất quan trọng?