CÁC TRANG LIÊN QUAN
Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành Môi trường phổ biến và sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng có thể giúp các bạn tự tin làm việc trong môi trường bằng Tiếng Anh. 1. Danh từ về chủ đề môi trường
Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng ... bạn hiểu hơn những cụm từ mang tính chuyên ngành mà các báo bằng tiếng Anh viết. .... Từ vựng tiếng Anh - các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm.
55 Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường-thiên nhiên: nói về ô nhiễm không khí, chất gây ô nhiễm, rừng mưa nhiệt đới, năng lượng gió,....... ... /prəˈtekt ðə ɪnˈvaɪrənmənt/ : bảo vệ môi trường. protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/ : rừng ...
3 Tháng Năm 2018 ... Thảm họa cá chết ở Hồ Tây, không khí Hà Nội ô nhiễm đứng thứ hai thế giới, từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm không khí, ô nhiễm môi trường.
sinh thái dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn ... Nga đã tham gia một chương trình bảo vệ môi trường sinh thái ở Nam cực.
hệ sinh thái translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi Cũng chính là hệ sinh thái mà chúng ta có thể thấy dưới ánh sáng mặt trời là hệ sinh thái ... vi Hệ sinh thái là môi trường với một cộng đồng gồm hàng ngàn loại động vật, thực vật, ...
Cho em hỏi là "môi trường sinh thái" tiếng anh là từ gì? ... Môi trường sinh thái từ tiếng anh đó là: ecological environment. Answered 3 years ago. Rossy ...
30 Tháng Tám 2016 ... damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng ...
Sinh thái học tiếng Anh. Hơn một tháng nữa trước khi một ngày có ý nghĩa — Ngày Thế giới của Trái Đất (ngày Môi trường thế giới — World Earth Day mà ...