CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'quảng cáo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
vi Ngày nay, hầu như không có gì thay đổi vì các nhà quảng cáo tận dụng các chương trình biểu diễn thời trang, tạp chí đẹp mắt, bảng quảng cáo, cửa hiệu và ...
mikonese; 27/03/2019 14:54:41; Cho em hỏi cụm từ này dịch là gì ạ? ... Rồi mình dịch sang tiếng Anh như thế này: "An equation with n degrees will have n solutions. .... dùng mọi hình thức để giới thiệu cho quần chúng biết về sản phẩm của mình. (...) bà con sính xem hát, hôm đó thấy ô tô quảng cáo chạy rông khắp phố ...
Business advertising, Quảng cáo dành cho đối tượng Business. Buying center, Bộ phận mua dịch vụ. Call to action, Lời kêu gọi hành động. Camera-ready, Sẵn ...
Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 031 456 6445 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 10/08/2017. Người đại diện: Nguyễn Thị Đoan Trang. Bằng độc quyền ...
người quảng cáo translation in Vietnamese-English dictionary. ... Sau đây là 1 câu hỏi khác từ 1 người quảng cáo hiền lành. ... vi cứ như thể anh ấy đang cố thách thức trọng lực , đã nói Michael Levine , người quảng cáo danh tiếng Hollywood đại diện cho .... vi thì có ích gì khi chụp hình người đó để làm quảng cáo?" TED.
Phim quảng cáo (hoặc còn gọi hẹp là Quảng cáo truyền hình, theo thuật ngữ ... cáo hay khuyến mại một món hàng nào hoặc để cổ động, phổ biến điều gì đó.
Người mẫu quảng cáo hay còn gọi là promotion model, show girl, promotion girl ... Các vị trí mà một người mẫu quảng cáo có thể làm là chụp hình, quảng bá ...
Đối với mỗi quảng cáo, bạn chỉ định URL cuối cùng để xác định trang đích nơi mọi ... Trải nghiệm trang đích của bạn là một trong những yếu tố giúp xác định ...