CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...
Các chủ đề xoay quanh vấn đề ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường là các chủ đề không còn xa lạ trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt đối với các bạn Làm sao để không còn bí từ và bí ý tưởng khi viết một bài viết tiếng Anh về bảo vệ môi trường?
Bài luận tiếng anh về bảo vệ môi trường này cũng sẽ góp phần cải thiện tình trạng môi trường đang xuống cấp ở Việt Nam.
Kết quả tìm kiếm cho. 'security' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước !to sand ...
LỆNH BẢO VỆ VÌ BẠO LỰC GIA ĐÌNH ... Những người cần được bảo vệ khác/Ngày sinh (tháng/ngày/năm): ... CV-306 BẰNG TIẾNG ANH ĐỂ THAY THẾ. ..... hành luật pháp đều phải trục xuất bị cáo ra khỏi nhà và giúp nguyên đơn trở lại nhà.
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...