nguồn tài chính tiếng anh là gì
2019-05-11 12:05:20 642

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'tài chính' trong từ điển Lạc Việt
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/t%C3%A0i+ch%C3%ADnh.html
2019-04-13 06:36:13 250

Định nghĩa của từ 'tài chính' trong từ điển Lạc Việt. ... nghe sao tưởng pets, dịch là ko có cho thú nuôi lên xưởng ng tham gia có hiểu gì đâu, ... tin thì ô tê hết tiếng Anh trong công việc của bạn chỉ là phương tiện giao tiếp, .... Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Việt - Anh. tài chính. [tài chính] ... Chuyên ngành Việt - Anh.

tài chính - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/t%C3%A0i-ch%C3%ADnh
2019-04-13 06:36:13 262

Tra từ 'tài chính' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Những thuật ngữ vàng của tiếng Anh trong tài chính - Aroma
aroma.vn /nhung-thuat-ngu-vang-cua-tieng-anh-trong-tai-chinh/
2019-04-13 06:36:13 292

Một trong những lĩnh vực đó chính là tiếng Anh trong tài chính. Nếu bạn là một nhà đầu tư chuyên nghiệp, một chủ doanh nghiệp hay một người làm việc trong ...

"nguồn tài chính" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-05-05 05:28:05 98

Nguồn tài chính từ đó là: source of financing. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...

"nguồn lực tài chính" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore
englishteststore.net /index.php
2019-05-05 05:28:05 173

Nguồn lực tài chính là: financial resources. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...

chuyên gia tài chính - Tiếng Việt-Tiếng Anh Từ điển - Glosbe
vi.glosbe.com /vi/en/chuy%C3%AAn%20gia%20t%C3%A0i%20ch%C3%ADnh
2019-05-05 05:28:05 194

chuyên gia tài chính dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... điều quan trọng là phải nhớ rằng không ai chăm sóc sức khoẻ tài chính của .... và giải pháp sáng tạo nhằm mở rộng khả năng tiếp cận nguồn tài chính cho ...

Nghĩa của từ : financial | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ...
www.engtoviet.com /en_vn/28627/financial
2019-05-05 05:28:05 94

'financial' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... càng ; có càng ; kinh tế ; mạnh tài chính ; mặt tài chính ; nguồn tiền ; thu nhập tài chính ; tiền bạc ; tiền tài ... =to financier someone out of something+ lừa ai lấy cái gì ... + Bất kỳ một loại giấy tờ nào được sử dụng với tư cách là bằng chứng nợ và việc bán và chuyển nhượng nó ...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH TẾ: THỊ TRƯỜNG... - Tiếng Anh Cho ...
www.facebook.com /tienganh.cho.nguoidilam/posts/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ti%E1%BA%BFng-anh-kinh-t%E1%BA%BF-th%E1%BB%8B-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-t%C3%A0i-ch%C3%ADnh-financial-market-th%E1%BB%8B-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-t%C3%A0i-c/816908678352969/
2019-05-05 05:28:05 103

Indirect finance: Tài chính gián tiếp (Khi nguồn quỹ chuyển tới người sử dụng thông qua trung gian tài chính). Primary market: Thị trường sơ cấp (Là khi cổ ...

CÁC VIDEO LIÊN QUAN