CÁC TRANG LIÊN QUAN
Định nghĩa của từ 'tài chính' trong từ điển Lạc Việt. ... nghe sao tưởng pets, dịch là ko có cho thú nuôi lên xưởng ng tham gia có hiểu gì đâu, ... tin thì ô tê hết tiếng Anh trong công việc của bạn chỉ là phương tiện giao tiếp, .... Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Việt - Anh. tài chính. [tài chính] ... Chuyên ngành Việt - Anh.
Tra từ 'tài chính' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Một trong những lĩnh vực đó chính là tiếng Anh trong tài chính. Nếu bạn là một nhà đầu tư chuyên nghiệp, một chủ doanh nghiệp hay một người làm việc trong ...
Nguồn tài chính từ đó là: source of financing. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...
Nguồn lực tài chính là: financial resources. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...
chuyên gia tài chính dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... điều quan trọng là phải nhớ rằng không ai chăm sóc sức khoẻ tài chính của .... và giải pháp sáng tạo nhằm mở rộng khả năng tiếp cận nguồn tài chính cho ...
'financial' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... càng ; có càng ; kinh tế ; mạnh tài chính ; mặt tài chính ; nguồn tiền ; thu nhập tài chính ; tiền bạc ; tiền tài ... =to financier someone out of something+ lừa ai lấy cái gì ... + Bất kỳ một loại giấy tờ nào được sử dụng với tư cách là bằng chứng nợ và việc bán và chuyển nhượng nó ...
Indirect finance: Tài chính gián tiếp (Khi nguồn quỹ chuyển tới người sử dụng thông qua trung gian tài chính). Primary market: Thị trường sơ cấp (Là khi cổ ...