CÁC TRANG LIÊN QUAN
Search the world's information, including webpages, images, videos and more. Google has many special features to help you find exactly what you're looking for.
Đồ đạc và đồ gia dụng. Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. ... alarm clock, đồng hồ báo thức. bathroom scales, cân sức khỏe. Blu-ray ...
thiết bị điện tử dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ ...
600 Từ Vựng Luyện Thi Toeic: Thiết bị điện tử – Electronics. 27/02/2015 Học từ vựng Tiếng Anh Leave a comment 1,065 Views ...
150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện cần thiết cho người đi làm ... Electric door opener: thiết bị mở cửa; Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng; Electrical insulating material: vật ...
thiết bị điện dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong ...
Free_Từ vựng chuyên ngành điện tử ... Thiết bị điện gia ... thuật ngữ Từ điển chuyên ngành điện; tiếng anh kỹ thuật Từ ...
Viết đoạn văn bằng tiếng anh về ... Máy tính dường như là thiết bị ... Chúng ta có thể mua sắm, thay toán hóa đơn điện, ...
... hiện trong các tài liệu tiếng anh ngành điện cũng ... điện tử nó là phương pháp ... thiết bị điện gia dụng electrical ...
Home Điện Từ điển tiếng Anh-Việt dành cho điện công nghiệp và kĩ ... thiết bị điện gia dụng ... Tấm nối đẳng thế bằng đồng