CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Bảo vệ môi trường là một nhánh của chủ đề môi trường trong tiếng Anh vô cùng khó học. Để có thể nắm vững được chủ đề này thì người học phải có được những cách học và tài liệu học phù hợp.
Điều này không chỉ phá hủy cuộc sống của con người mà còn ảnh hường đến tất cả mọi sinh vật sống. Chúng ta có thể bảo vệ môi trường của chúng ta bằng ...
LỆNH BẢO VỆ VÌ BẠO LỰC GIA ĐÌNH ... Những người cần được bảo vệ khác/Ngày sinh (tháng/ngày/năm): ... CV-306 BẰNG TIẾNG ANH ĐỂ THAY THẾ. ..... hành luật pháp đều phải trục xuất bị cáo ra khỏi nhà và giúp nguyên đơn trở lại nhà.
(Vâng. Tôi nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu cũng là do môi trường bị ô nhiễm. Ô nhiễm ...
bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...
được bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Một ngôi trường cũ là nơi trú ngụ được bảo vệ dưới tầng hầm .... hướng dẫn, cảnh báo và lãnh đạo chúng ta.4 Những người đàn ông này là những người phát ngôn của Thượng Đế ...
sự bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... vệ (Protection), Sự an toàn (Safety) và Bị vạch trần (Uncovered) trong tiếng Tagalog,* cũng như Kinh Thánh. ... vi Những lời giảng dạy của ông là một sự bảo vệ từ sự tan vỡ của thể chế ... ảnh hưởng sâu xa đến sự tiến hóa của luật hiến pháp, đặc biệt là bằng cách ...