CÁC TRANG LIÊN QUAN
thời vụ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. ... vi Ban đầu là làm thời vụ, và rồi chị ấy bắt đầu mở công ty riêng. ... tìm đồ ăn trong thùng rác, ngủ dưới gầm cầu, và làm những việc thời vụ nay đây mai đó.
Việc làm theo thời vụ tiếng anh là: seasonal work. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
tục) là gì? Việc làm thời vụ là bất kỳ việc làm nào mà quý vị chỉ đi làm một thời vụ (hoặc nhiều thời vụ) .... Nói chuyện với chúng tôi bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh.
thời vụ = noun season seasonal; occasional; casual Làm thời vụ To do seasonal work Khách du lịch chỉ là khách hàng thời vụ Tourists are merely ...
Tiếng Anh/ tiếng Nhật tốt là một lợi thế. Lương 4.2 triệu/ tháng (tính trên thời gian làm việc full-time). Trang thiết bị hiện đại, sẵn sàng phục vụ nhân viên mọi lúc ...
Việc làm. Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến việc làm. ... job offer hoặc offer of employment, lời mời làm việc. qualifications, bằng cấp ... date, ngày bắt đầu. notice period, thời gian thông báo nghỉ việc ... company car, ô tô công vụ.
Song ngữ Anh Việt tiếng anh chuyên ngành kế toán Phân biệt hợp đồng thời vụ và ... Hợp đồng lao động theo thời vụ, là ký với một cá nhân, làm việc theo thời ...
Tôi có cần sô bảo hiểm xã hội trước khi bắt đầu làm việc hay không? Do I need ... thời vụ. seasonal. Loại hợp đồng. Khi nào tôi nhận được tiền lương? When do ...
Việc làm Casual ở nước ta đang rất phổ ... vụ tiệc là rất lớn nên đây là thời ...