CÁC TRANG LIÊN QUAN
Tra từ 'tài chính' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Một trong những lĩnh vực đó chính là tiếng Anh trong tài chính. Nếu bạn là một nhà đầu tư chuyên nghiệp, một chủ doanh nghiệp hay một người làm việc trong ...
Tự chủ tài chính đó là: financial autonomy. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to ...
Cho mình hỏi là "tự chủ về tài chính" tiếng anh nói thế nào? ... Tự chủ về tài chính tiếng anh là: financially self-sustaining. Answered 3 years ago. Rossy ...
tự chủ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Phát triển và thực hành tính tự chủ để loại bỏ những ảnh hưởng xấu. ... vi Sự thiếu tự chủ trước hôn nhân thường báo trước sự thiếu tự chủ sau này, với hậu quả là không chung thủy và ... vi Báo cáo mang tên "Phân tích việc thực hiện Chính sách tự chủ bệnh viện trên ...
quyền tự chủ translation in Vietnamese-English dictionary. ... quyền tự-chủ về thân mình, bèn là chồng; chồng cũng vậy, không có quyền tự-chủ ... nhiều quyền tự chủ hơn về tài chính công và phát triển hạ tầng cho chính quyền địa phương. ... vi Khảo sát được tiến hành tại cả các bệnh viện thực hiện tự chủ theo hình thức ...
Tự chủ tài chính dịch. ... Kết quả (Tiếng Anh) 1: Financial autonomy. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Tiếng Anh) 2: Financial autonomy. đang được dịch ...
1 Tháng Mười Hai 2014 ... Tự chủ tức là tự quản lý, tự chịu trách nhiệm về những vấn đề gì đó. ... Tự chủ về quản lý tài chính (financial autonomy), hay còn có thể gọi là tự chủ về vật chất. .... Học tiếng Anh qua Dictionary: chục kiểu diễn đạt hình tượng » ...
14 Tháng 2 2015 ... Thuộc tính; Nội dung; Tiếng Anh; Văn bản gốc/PDF; Lược đồ ... Chính phủ ban hành Nghị định quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập. ... “Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước” là dịch vụ sự ..... Tiền trích khấu hao tài sản hình thành từ nguồn vốn ngân sách nhà ...
Từ vựng tiếng anh về tiền - Money (phần 3) - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... (giàu sụ) thì chúng ta gọi là inherit a fortune (thừa hưởng cả gia tài). ... (rút tiền từ ngân hàng ra) từ cash machines/ATMs (máy rút tiền tự động). ... Những người financially savvy (có đầu óc tài chính tốt) thường hay save money (để dành tiền).