thiết bị điện tử trong tiếng anh
2019-05-09 11:10:29 473
thiết bị điện tử trong tiếng anh

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Q&A: Phân biệt các từ về dụng cụ: equipment, material, kit ... - LeeRit
leerit.com /hoi-dap-tieng-anh/phan-biet-cac-loai-dung-cu-equipment/
2019-04-16 04:10:10 276

Equipment dụng cụ, thiết bị: thứ cần thiết cho một hoạt động hay mục đích ... Material có thể là chất lỏng, chất ở dạng phấn, hay là sách, đĩa CD,... mà có chứa thông tin, ... Apparatus công cụ, máy móc thiết bị dùng cho một hoạt động hay việc gì đó. ... Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin - Aroma
aroma.vn /tieng-anh-chuyen-nganh-cong-nghe-thong-tin/
2019-04-15 05:42:20 282

Cập nhật 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất ... Điều này không lạ vì đây là ngành nghề thường xuyên phải tiêp xúc làm việc với .... /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì; Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty .... Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học; Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ : Khả năng ...

thiết bị điện tử - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/thi%E1%BA%BFt%20b%E1%BB%8B%20%C4%91i%E1%BB%87n%20t%E1%BB%AD
2019-04-15 22:44:09 310

vi Nếu giới trẻ mà các anh chị em giảng dạy có các thiết bị điện tá»­ thì hãy nhớ .... với các thiết bị điện tá»­ di động và có sẵn bằng tiếng Anh (BibleVideos.lds.org), ...

thiết bị điện tử - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/thi%E1%BA%BFt-b%E1%BB%8B-%C4%91i%E1%BB%87n-t%E1%BB%AD
2019-04-15 22:44:09 252

Tra từ 'thiết bị điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

đồ điện tử - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/%C4%91%E1%BB%93-%C4%91i%E1%BB%87n-t%E1%BB%AD
2019-04-15 22:44:09 162

Tra từ 'đồ điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... volume_up. electronics {danh}. đồ điện tử (từ khác: điện tử học, thiết bị điện tử) ...

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'thiết bị' trong từ điển Lạc Việt
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/thi%E1%BA%BFt+b%E1%BB%8B.html
2019-04-15 22:44:09 276

Định nghĩa của từ 'thiết bị' trong từ điển Lạc Việt. ... Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Việt - Anh. thiết bị. [thiết bị] ... thiết bị điện tử.

"thiết bị điện tử" tiếng anh là gì? - English test store
englishteststore.net /index.php
2019-05-08 16:20:09 135

Thiết bị điện tử tiếng anh đó là: electron device. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.

"thiết bị điện tử dân dụng" tiếng anh là gì? - English test store
englishteststore.net /index.php
2019-05-08 16:20:09 229

Thiết bị điện tử dân dụng từ tiếng anh đó là: consumer electronic device. Answered 3 years ago ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.

150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện hữu ích cho người đi làm
aroma.vn /150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-huu-ich-cho-nguoi-di-lam/
2019-05-08 16:20:09 264

150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện cần thiết cho người đi làm ... Electric door opener: thiết bị mở cửa; Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng; Electrical insulating material: vật ...