CÁC TRANG LIÊN QUAN
Equipment dụng cụ, thiết bị: thứ cần thiết cho một hoạt động hay mục đích ... Material có thể là chất lỏng, chất ở dạng phấn, hay là sách, đĩa CD,... mà có chứa thông tin, ... Apparatus công cụ, máy móc thiết bị dùng cho một hoạt động hay việc gì đó. ... Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
Cập nhật 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất ... Điều này không lạ vì đây là ngành nghề thường xuyên phải tiêp xúc làm việc với .... /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì; Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty .... Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học; Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ : Khả năng ...
vi Nếu giá»i trẻ mà các anh chá» em giảng dạy có các thiết bá» Äiá»n tá» thì hãy nhá» .... vá»i các thiết bá» Äiá»n tá» di Äá»ng và có sẵn bằng tiếng Anh (BibleVideos.lds.org), ...
Tra từ 'thiết bị điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Tra từ 'đồ điện tử' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... volume_up. electronics {danh}. đồ điện tử (từ khác: điện tử học, thiết bị điện tử) ...
Định nghĩa của từ 'thiết bị' trong từ điển Lạc Việt. ... Cộng đồng · Bình luận. Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Việt - Anh. thiết bị. [thiết bị] ... thiết bị điện tử.
Thiết bị điện tử tiếng anh đó là: electron device. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Thiết bị điện tử dân dụng từ tiếng anh đó là: consumer electronic device. Answered 3 years ago ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện cần thiết cho người đi làm ... Electric door opener: thiết bị mở cửa; Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng; Electrical insulating material: vật ...