CÁC TRANG LIÊN QUAN
vi Khi đến thăm nhà máy của một nhà cung cấp tiềm năng, anh bày tỏ mối lo ngại về việc nhà máy này liệu có đáp ứng được những tiêu chuẩn cần thiết để sản ...
nhà cung cấp dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... viHọ tin rằng bằng cách cung cấp nhiều mẫu mã và các tính năng khác nhau , nó ...
THUẬT NGỮ ANH - VIỆT TRONG ĐẤU THẦU VÀ HỢP ĐỒNG Procurement/Contract Bản tiên lượng: Là tài liệu đính kèm HSMT nhằm cung cấp đầy đủ các thông tin về khối lượng của công trình cần được thực hiện để nhà thầu chuẩn bị HSDT đầy đủ và chính xác B
Chắc hẳn thuật ngữ thuế nhà thầu đã không còn quá xa lạ đối với các anh em xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này: thuế nhà thầu tiếng anh là gì, nội dung và các quy định của điều khoản pháp luật này nhé.
/'''sə´plaiə'''/, Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế, hãng cung cấp, nhà thầu cung cấp, nhà thầu cung ứng, cơ quan cấp hàng, người cấp điện, Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - Pháp Việt - Việt Nhật - Việt Việt - Nhật Anh - Nhật Nhật - Anh Viết Tắt Hàn ...
nhà thầu Acess, Right of Contractor quyền tiếp cận của nhà thầu Address for Notes, Contractor nhà thầu gửi để báo Bankruptcy of Contractor nhà thầu bị phá sản boring contractor nhà thầu khoan building and repair contractor nhà thầu xây dựng và sửa chữa cartage contractor nhà thầu khoán vận tải
hungpx Mỗi từ này dù là nghĩa trong Tiếng Anh hay Tiếng Việt đều khác nhau. Ít nhất là with a view to có nghĩa là với mục đích là, còn 3 cái kia là dự định làm cái gì đó, có kế hoạch làm cái gì đó, và chắc chắn...
Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng Anh. Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DSC cung cấp miễn phí!
Thuế nhà thầu ( FCT) (tiếng Anh: Foreign Contractor Tax) là loại thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài (không hoạt động theo luật Việt Nam) có phát sinh thu nhập từ cung ứng dịch vụ hoặc dịch vụ gắn với hàng hóa tại Việt Nam.
Theo chương trình ACCA thì thuế nhà thầu dịch sang tiếng anh là "Foreign Contractor Tax" (FCT) Theo các tài liệu về thuế bằng tiếng Anh, withholding tax là từ dùng để chỉ các loại thuế khấu trừ tại nguồn.