CÁC TRANG LIÊN QUAN
Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...
bảo vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...
Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
phòng bảo vệ = security office; guardhouse. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). phòng bảo vệ. [phòng bảo vệ]. security office; guardhouse ...
vi Để bảo vệ chức tư tế khỏi sự sai hỏng, Thượng Đế bảo vệ cả sự sắc phong lẫn việc sử dụng.2 Việc truyền giao chức tư tế được bảo vệ bởi những chìa khóa ...
Hoc tieng anh online - Lớp học tiếng anh online, tieng anh giao tiep, tu hoc tieng anh, học tiếng anh ... ban rất quen thuộc, nhưng khi được nhắc đến bằng Tiếng Anh thì khá lạ lẫm với một số người. ... /ˈsuːpəvʌɪzə ruːm/: Phòng giám thị; Medical room /ˈmɛdɪk(ə)l ruːm/: Phòng y tế ... Ô NHIỄM ÁNH SÁNG LÀ GÌ?
phòng bảo vệ Dịch Sang Tiếng Anh Là. + security office; guardhouse. Cụm Từ Liên Quan : //. Dịch Nghĩa phong bao ve - phòng bảo vệ Tiếng Việt Sang Tiếng ...
sự phòng vệ dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực ... là một sự phòng vệ chống lại ảnh hưởng tà ác như vậy và một sự bảo vệ luật trinh khiết ... một sự phòng vệ và nơi dung thân khỏi bất cứ thứ gì sẽ trút xuống thế gian.