người bảo vệ công ty tiếng anh là gì
2019-05-13 05:50:18 524

CÁC TRANG LIÊN QUAN

Nghề nghiệp trong tiếng Anh - Speak Languages
vi.speaklanguages.com /ti%E1%BA%BFng-anh/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng/ngh%E1%BB%81-nghi%E1%BB%87p
2019-04-17 02:52:10 291

Nghề nghiệp. Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề. ... driving instructor, giáo viên dạy lái xe. electrician, thợ ... bouncer, bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn). cook, đầu ...

Người bảo vệ in English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/ng%C6%B0%E1%BB%9Di%20b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 320

vi Một người bảo vệ là một người che chở, giữ gìn và bênh vực.4 Như vậy, với tư cách là một người bảo vệ đức hạnh, các em sẽ che chở, giữ gìn cùng bênh ...

bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 360

Tra từ 'bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

người bảo vệ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la - Babla.vn
www.babla.vn /tieng-viet-tieng-anh/ng%C6%B0%E1%BB%9Di-b%E1%BA%A3o-v%E1%BB%87
2019-04-15 03:24:18 208

Tra từ 'người bảo vệ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'nhân viên bảo vệ' trong từ điển ...
tratu.coviet.vn /hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/nh%C3%A2n+vi%C3%AAn+b%E1%BA%A3o+v%E1%BB%87.html
2019-04-15 03:24:18 311

Iridi; 09/04/2019 17:45:47; Ôi, k có ai nữa rồi. Về thôi. [email protected]; 09/04/2019 16:07:44; giúp mình "mỏm trâm trụ " trong y học tiếng anh là gì ...

Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment | Từ...
leerit.com /tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-ve-bao-ve-moi-truong-protecting-the-environment/
2019-04-15 03:26:19 376

Ở phần trước, chúng ta đã học từ vựng về sự phá hủy môi trường. Bài học này chúng ta sẽ cùng học từ vựng liên quan đến Bảo vệ môi trường: Protecting the environment . address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change

Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh - Gia sư TOEIC
giasutoeic.com /tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-nghe-nghiep-tieng-anh/
2019-04-17 02:52:10 252

Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... Bus driver: Tài xế xe buýt. 16. Butcher: Người bán thịt. 17. ... Security guard: Nhân viên bảo vệ. Xem thêm: ...

Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự - Aroma
aroma.vn /400-thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-nhan-su/
2019-05-03 10:20:14 132

aroma xin bổ sung cho các bạn 300 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự, hi vọng sẽ giúp các bạn trau dồi thêm để phục vụ công việc. >> Tìm hiểu thêm khóa học tiếng anh giao tiếp chất lượng hàng đầu dành cho người đi làm ... 9, Job enlargement, đa dạng hóa công việc ..... 274, Premium pay, Tiền trợ cấp độc hại.

bảo vệ - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
glosbe.com /vi/en/b%E1%BA%A3o%20v%E1%BB%87
2019-05-12 10:58:08 205

bảo vệ translation in Vietnamese-English dictionary. ... Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố. ... Chúng cho một bảo vệ vào viện trong lúc đi ra, nhưng anh ta sẽ không sao. ..... bởi vì tôi là luật sư và tôi muốn lên tiếng cho sinh mạng thấp cổ bé họng, bảo vệ cho những gì không thể tự bảo vệ ...

CÁC VIDEO LIÊN QUAN