CÁC TRANG LIÊN QUAN
150-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện cần thiết cho người đi làm ... Electric door opener: thiết bị mở cửa; Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng; Electrical insulating material: vật ...
Thiết bị điện gia dụng đó là: electrical household appliance. Answered 3 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
thiết bị gia dụng translation in Vietnamese-English dictionary.
Hàng gia dụng translation in Vietnamese-English dictionary. ... như ti-vi , hàng gia dụng , điện thoại , máy ảnh , máy in - bằng cách làm chuyện dại dột . ... viNếu bạn dùng nhựa hay giấy -- rõ ràng là có thể sử dụng lại thì hiệu quả hơn nhiều .... vi Các mặt hàng khác tăng nhẹ như đồ thiết bị gia dụng ( tăng 0,23% ) , thuốc và ...
23 Tháng Năm 2017 ... Thuật ngữ điện nước phòng cháy (MEPF) – Các thuật ngữ thông dụng thường được sử dụng trong chuyên ngành điện, nước, phòng cháy ...
'''´haushould'''/, Hộ, gia đình, Toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, ( số ... thiết bị điện gia dụng: household appliances: máy điện dùng trong nhà ...
17 Tháng Mười Một 2016 ... Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng nhất .... Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc:2.2 V Trong quang điện thì nó là tế bào quang ... electrical appliances : thiết bị điện gia dụng .... Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Ngành điện là một trong những ngành có vai trò quan trọng nhất của nền kinh tế, vậy những người không làm ... Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng.
Tiếng Anh chuyên ngành Điện - Tự Động Hóa · August 4, 2014 .... 3p cỉrcuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha đâu à nha. Nó là máy cắt .... thiết bị mở cửa electrical appliances : thiết bị điện gia dụng .... Spark plug: nến lửa, Bu gi. Burner: vòi ...