CÁC TRANG LIÊN QUAN
Example sentences with "khoa học viễn tưởng", translation memory.
magic/fantasy. phim kỳ ảo. drama. /ˈdrɑːmə/. kịch. comedy. /ˈkɒmədi/. hài kịch. sci-fi. khoa học viễn tưởng. cartoon/animation. hoạt hình. horror. /ˈhɒrər/.
Và nếu bạn cũng thích xem phim khoa học viễn tưởng, thì danh sách này là dành cho bạn ❤ . Hãy đổi gió trong cách học tiếng Anh online của mình, và thử ...
29 Tháng Bảy 2015 ... Horror Films: Phim kinh dị. Mucicals (Dance) Films: Phim ca nhạc. Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng. War (Anti-war) Films: Phim ...
Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ phim khoa học viễn tưởng. 14. Soap opera (*) /soʊp ˈɑːprə/ phim truyền hình dài tập. 15. Thriller /ˈθrɪlər/ phim giật gân, ...
Translation for 'khoa học viễn tưởng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
viá» n tưá»ng translation in Vietnamese-English dictionary. ... GlosbeResearch. fiction. { noun }. Theo Äá»nh nghÄ©a, thì khoa há»c viá» n tưá»ng không phải là khoa há»c.
Phim khoa học viễn tưởng/ giả tưởng (hoặc sci-fi) là một thể loại phim sử dụng những ... Phim khoa học viễn tưởng thường được sử dụng để tập trung vào các vấn đề chính trị ... 1 Đọc thêm; 2 Sách tham khảo; 3 Tham khảo; 4 Liên kết ngoài ...
31 Tháng Bảy 2018 ... Bạn đã biết hết những TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH ... Plot – /plɔt/: Cốt truyện, kịch bản ... Sci-fi (science fiction) movie – /'saiəns'fikʃn 'mu:vi/: Phim khoa học viễn tưởng ... Mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì? 7.
... khoa học viễn tưởng - Dịch sang tiếng anh phim khoa học viễn tưởng là gì ? ... Dịch Nghĩa phim khoa hoc vien tuong - phim khoa học viễn tưởng Tiếng Việt ...