CÁC TRANG LIÊN QUAN
30 Tháng Năm 2017 ... Thể thao là tất cả các loại hình hoạt động thể chất và trò chơi có tính cạnh tranh, với mục đích sử ... Hãy cùng SHEC học những từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề THỂ THAO này nhé! ... return game, trận đấu trên sân khách.
tập thể dục translation in Vietnamese-English dictionary.
31 Tháng Tám 2018 ... Workout: kế hoạch tập thể dục hoặc bài tập thể dục được vạch ra một cách ... Trong y học nghĩa là tim mạch, trong thể dục tiếng Anh có nghĩa là các bài ... Cơ này to lên rất nhanh nếu cầm thước kẻ hay vật gì cứng phang vào.
thể dục nhịp điệu translation in Vietnamese-English dictionary. ... vi Bạn hãy rọi đèn pin lên bức tường hoặc lắc sợi dây trong khi tập thể dục nhịp điệu .
Translation for 'thể dục nhịp điệu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
TỪ VỰNG CÁC MÔN THỂ THAO Aerobics: thể dục nhịp điệu Athletics: điền kinh Archery: bắn cung Boxing: quyền anh Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày.
8 Tháng 2 2018 ... Tiếng Anh khác với tiếng Việt ở chỗ là tiếng Anh có nhịp điệu. Muốn người nghe hiểu được những gì bạn nói thì bạn cần biết sử dụng đúng nhịp điệu. Để hiểu và biết cách dùng nhịp điệu trong tiếng Anh thì cần nắm được ... Để luyện tập tốt phần nhịp điệu trong tiếng Anh hay đếm số âm tiết từ 1 -> 20.
aerobics ý nghĩa, định nghĩa, aerobics là gì: 1. energetic physical exercises, often performed ... “aerobics” trong tiếng Anh Mỹ ... Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Định nghĩa của từ 'aerobics' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt. aerobics. [eə'roubiks]. |. danh từ. thể dục nhịp điệu. Từ điển Anh - Anh. aerobics ...